Chuyển đổi inch-pound sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị erg [erg]
inch-pound [in*lbf]
erg [erg]

inch-pound

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang erg

inch-pound [in*lbf] erg [erg]
0.01 in*lbf 11298 erg
0.10 in*lbf 112985 erg
1 in*lbf 1129848 erg
2 in*lbf 2259697 erg
3 in*lbf 3389545 erg
5 in*lbf 5649241 erg
10 in*lbf 11298483 erg
20 in*lbf 22596966 erg
50 in*lbf 56492414 erg
100 in*lbf 112984829 erg
1000 in*lbf 1129848290 erg

Cách chuyển đổi inch-pound sang erg

1 in*lbf = 1129848 erg

1 erg = 0.000001 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to erg:
15 in*lbf = 15 × 1129848 erg = 16947724 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác