Chuyển đổi inch-pound sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
inch-pound [in*lbf]
mã lực giờ [hp*h]

inch-pound

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang mã lực giờ

inch-pound [in*lbf] mã lực giờ [hp*h]
0.01 in*lbf 0.000000 hp*h
0.10 in*lbf 0.000000 hp*h
1 in*lbf 0.000000 hp*h
2 in*lbf 0.000000 hp*h
3 in*lbf 0.000000 hp*h
5 in*lbf 0.000000 hp*h
10 in*lbf 0.000000 hp*h
20 in*lbf 0.000001 hp*h
50 in*lbf 0.000002 hp*h
100 in*lbf 0.000004 hp*h
1000 in*lbf 0.000042 hp*h

Cách chuyển đổi inch-pound sang mã lực giờ

1 in*lbf = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 23760000 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to hp*h:
15 in*lbf = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000001 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác