Chuyển đổi inch-pound sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị kilojoule [kJ]
inch-pound [in*lbf]
kilojoule [kJ]

inch-pound

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang kilojoule

inch-pound [in*lbf] kilojoule [kJ]
0.01 in*lbf 0.000001 kJ
0.10 in*lbf 0.000011 kJ
1 in*lbf 0.000113 kJ
2 in*lbf 0.000226 kJ
3 in*lbf 0.000339 kJ
5 in*lbf 0.000565 kJ
10 in*lbf 0.001130 kJ
20 in*lbf 0.002260 kJ
50 in*lbf 0.005649 kJ
100 in*lbf 0.0113 kJ
1000 in*lbf 0.1130 kJ

Cách chuyển đổi inch-pound sang kilojoule

1 in*lbf = 0.000113 kJ

1 kJ = 8851 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to kJ:
15 in*lbf = 15 × 0.000113 kJ = 0.001695 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác