Chuyển đổi inch-pound sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch-pound [in*lbf]
centimét [centimeter]

inch-pound

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang centimét

inch-pound [in*lbf] centimét [centimeter]
0.01 in*lbf 11.52 centimeter
0.10 in*lbf 115.21 centimeter
1 in*lbf 1152 centimeter
2 in*lbf 2304 centimeter
3 in*lbf 3456 centimeter
5 in*lbf 5761 centimeter
10 in*lbf 11521 centimeter
20 in*lbf 23042 centimeter
50 in*lbf 57606 centimeter
100 in*lbf 115212 centimeter
1000 in*lbf 1152125 centimeter

Cách chuyển đổi inch-pound sang centimét

1 in*lbf = 1152 centimeter

1 centimeter = 0.000868 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to centimeter:
15 in*lbf = 15 × 1152 centimeter = 17282 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác