Chuyển đổi inch-pound sang gigajoule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị gigajoule [GJ]
inch-pound
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-pound sang gigajoule
| inch-pound [in*lbf] | gigajoule [GJ] |
|---|---|
| 0.01 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 0.10 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 1 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 2 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 3 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 5 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 10 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 20 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 50 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 100 in*lbf | 0.000000 GJ |
| 1000 in*lbf | 0.000000 GJ |
Cách chuyển đổi inch-pound sang gigajoule
1 in*lbf = 0.000000 GJ
1 GJ = 8850745793 in*lbf
Ví dụ
Convert 15 in*lbf to GJ:
15 in*lbf = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ