Chuyển đổi inch-pound sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      inch-pound
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-pound sang feet-pound
| inch-pound [in*lbf] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 in*lbf | 0.000833 ft*lbf | 
| 0.10 in*lbf | 0.008333 ft*lbf | 
| 1 in*lbf | 0.0833 ft*lbf | 
| 2 in*lbf | 0.1667 ft*lbf | 
| 3 in*lbf | 0.2500 ft*lbf | 
| 5 in*lbf | 0.4167 ft*lbf | 
| 10 in*lbf | 0.8333 ft*lbf | 
| 20 in*lbf | 1.67 ft*lbf | 
| 50 in*lbf | 4.17 ft*lbf | 
| 100 in*lbf | 8.33 ft*lbf | 
| 1000 in*lbf | 83.33 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi inch-pound sang feet-pound
1 in*lbf = 0.083333 ft*lbf
1 ft*lbf = 12.00 in*lbf
Ví dụ
          Convert 15 in*lbf to ft*lbf:
          15 in*lbf = 15 × 0.083333 ft*lbf = 1.25 ft*lbf