Chuyển đổi inch-pound sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
inch-pound [in*lbf]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

inch-pound

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang kilocalo (IT)

inch-pound [in*lbf] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 in*lbf 0.000000 kcal (IT)
0.10 in*lbf 0.000003 kcal (IT)
1 in*lbf 0.000027 kcal (IT)
2 in*lbf 0.000054 kcal (IT)
3 in*lbf 0.000081 kcal (IT)
5 in*lbf 0.000135 kcal (IT)
10 in*lbf 0.000270 kcal (IT)
20 in*lbf 0.000540 kcal (IT)
50 in*lbf 0.001349 kcal (IT)
100 in*lbf 0.002699 kcal (IT)
1000 in*lbf 0.0270 kcal (IT)

Cách chuyển đổi inch-pound sang kilocalo (IT)

1 in*lbf = 0.000027 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 37056 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to kcal (IT):
15 in*lbf = 15 × 0.000027 kcal (IT) = 0.000405 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác