Chuyển đổi inch-pound sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị gigaton [Gton]
inch-pound [in*lbf]
gigaton [Gton]

inch-pound

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang gigaton

inch-pound [in*lbf] gigaton [Gton]
0.01 in*lbf 0.000000 Gton
0.10 in*lbf 0.000000 Gton
1 in*lbf 0.000000 Gton
2 in*lbf 0.000000 Gton
3 in*lbf 0.000000 Gton
5 in*lbf 0.000000 Gton
10 in*lbf 0.000000 Gton
20 in*lbf 0.000000 Gton
50 in*lbf 0.000000 Gton
100 in*lbf 0.000000 Gton
1000 in*lbf 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi inch-pound sang gigaton

1 in*lbf = 0.000000 Gton

1 Gton = 37031520399964495872 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to Gton:
15 in*lbf = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác