Chuyển đổi inch-pound sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị therm [therm]
inch-pound [in*lbf]
therm [therm]

inch-pound

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-pound sang therm

inch-pound [in*lbf] therm [therm]
0.01 in*lbf 0.000000 therm
0.10 in*lbf 0.000000 therm
1 in*lbf 0.000000 therm
2 in*lbf 0.000000 therm
3 in*lbf 0.000000 therm
5 in*lbf 0.000000 therm
10 in*lbf 0.000000 therm
20 in*lbf 0.000000 therm
50 in*lbf 0.000000 therm
100 in*lbf 0.000000 therm
1000 in*lbf 0.000001 therm

Cách chuyển đổi inch-pound sang therm

1 in*lbf = 0.000000 therm

1 therm = 933803245 in*lbf

Ví dụ

Convert 15 in*lbf to therm:
15 in*lbf = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-pound sang các đơn vị Năng lượng khác