Chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
terabyte/giây [TB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

terabyte/giây [TB/s] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 TB/s 38177 (signal)
0.10 TB/s 381775 (signal)
1 TB/s 3817749 (signal)
2 TB/s 7635497 (signal)
3 TB/s 11453246 (signal)
5 TB/s 19088744 (signal)
10 TB/s 38177487 (signal)
20 TB/s 76354974 (signal)
50 TB/s 190887435 (signal)
100 TB/s 381774871 (signal)
1000 TB/s 3817748708 (signal)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 TB/s = 3817749 (signal)

1 (signal) = 0.000000 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to (signal):
15 TB/s = 15 × 3817749 (signal) = 57266231 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác