Chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)]
terabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
| terabyte/giây [TB/s] | Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] |
|---|---|
| 0.01 TB/s | 56970 (payload) |
| 0.10 TB/s | 569695 (payload) |
| 1 TB/s | 5696951 (payload) |
| 2 TB/s | 11393903 (payload) |
| 3 TB/s | 17090854 (payload) |
| 5 TB/s | 28484757 (payload) |
| 10 TB/s | 56969514 (payload) |
| 20 TB/s | 113939029 (payload) |
| 50 TB/s | 284847572 (payload) |
| 100 TB/s | 569695144 (payload) |
| 1000 TB/s | 5696951439 (payload) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
1 TB/s = 5696951 (payload)
1 (payload) = 0.000000 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to (payload):
15 TB/s = 15 × 5696951 (payload) = 85454272 (payload)