Chuyển đổi terabyte/giây sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị byte/giây [B/s]
terabyte/giây [TB/s]
byte/giây [B/s]

terabyte/giây

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang byte/giây

terabyte/giây [TB/s] byte/giây [B/s]
0.01 TB/s 10995116278 B/s
0.10 TB/s 109951162778 B/s
1 TB/s 1099511627776 B/s
2 TB/s 2199023255552 B/s
3 TB/s 3298534883328 B/s
5 TB/s 5497558138880 B/s
10 TB/s 10995116277760 B/s
20 TB/s 21990232555520 B/s
50 TB/s 54975581388800 B/s
100 TB/s 109951162777600 B/s
1000 TB/s 1099511627776000 B/s

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang byte/giây

1 TB/s = 1099511627776 B/s

1 B/s = 0.000000 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to B/s:
15 TB/s = 15 × 1099511627776 B/s = 16492674416640 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác