Chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

terabyte/giây [TB/s] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 TB/s 333.19 IDE (UDMA mode 2)
0.10 TB/s 3332 IDE (UDMA mode 2)
1 TB/s 33319 IDE (UDMA mode 2)
2 TB/s 66637 IDE (UDMA mode 2)
3 TB/s 99956 IDE (UDMA mode 2)
5 TB/s 166593 IDE (UDMA mode 2)
10 TB/s 333185 IDE (UDMA mode 2)
20 TB/s 666371 IDE (UDMA mode 2)
50 TB/s 1665927 IDE (UDMA mode 2)
100 TB/s 3331853 IDE (UDMA mode 2)
1000 TB/s 33318534 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 TB/s = 33319 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.000030 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to IDE (UDMA mode 2):
15 TB/s = 15 × 33319 IDE (UDMA mode 2) = 499778 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác