Chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
terabyte/giây [TB/s]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

terabyte/giây [TB/s] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 TB/s 137.44 SCSI (Ultra-2)
0.10 TB/s 1374 SCSI (Ultra-2)
1 TB/s 13744 SCSI (Ultra-2)
2 TB/s 27488 SCSI (Ultra-2)
3 TB/s 41232 SCSI (Ultra-2)
5 TB/s 68719 SCSI (Ultra-2)
10 TB/s 137439 SCSI (Ultra-2)
20 TB/s 274878 SCSI (Ultra-2)
50 TB/s 687195 SCSI (Ultra-2)
100 TB/s 1374390 SCSI (Ultra-2)
1000 TB/s 13743895 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

1 TB/s = 13744 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 0.000073 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to SCSI (Ultra-2):
15 TB/s = 15 × 13744 SCSI (Ultra-2) = 206158 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác