Chuyển đổi terabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
terabyte/giây [TB/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

terabyte/giây [TB/s] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 TB/s 141.40 STS12 (signal)
0.10 TB/s 1414 STS12 (signal)
1 TB/s 14140 STS12 (signal)
2 TB/s 28280 STS12 (signal)
3 TB/s 42419 STS12 (signal)
5 TB/s 70699 STS12 (signal)
10 TB/s 141398 STS12 (signal)
20 TB/s 282796 STS12 (signal)
50 TB/s 706991 STS12 (signal)
100 TB/s 1413981 STS12 (signal)
1000 TB/s 14139810 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

1 TB/s = 14140 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 0.000071 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to STS12 (signal):
15 TB/s = 15 × 14140 STS12 (signal) = 212097 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác