Chuyển đổi terabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
terabyte/giây [TB/s]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

terabyte/giây [TB/s] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 TB/s 320.82 T4 (signal)
0.10 TB/s 3208 T4 (signal)
1 TB/s 32082 T4 (signal)
2 TB/s 64164 T4 (signal)
3 TB/s 96246 T4 (signal)
5 TB/s 160410 T4 (signal)
10 TB/s 320819 T4 (signal)
20 TB/s 641638 T4 (signal)
50 TB/s 1604096 T4 (signal)
100 TB/s 3208192 T4 (signal)
1000 TB/s 32081922 T4 (signal)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

1 TB/s = 32082 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.000031 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to T4 (signal):
15 TB/s = 15 × 32082 T4 (signal) = 481229 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác