Chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-3)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
terabyte/giây
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-3)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-3)
terabyte/giây [TB/s] | SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] |
---|---|
0.01 TB/s | 68.72 SCSI (Ultra-3) |
0.10 TB/s | 687.19 SCSI (Ultra-3) |
1 TB/s | 6872 SCSI (Ultra-3) |
2 TB/s | 13744 SCSI (Ultra-3) |
3 TB/s | 20616 SCSI (Ultra-3) |
5 TB/s | 34360 SCSI (Ultra-3) |
10 TB/s | 68719 SCSI (Ultra-3) |
20 TB/s | 137439 SCSI (Ultra-3) |
50 TB/s | 343597 SCSI (Ultra-3) |
100 TB/s | 687195 SCSI (Ultra-3) |
1000 TB/s | 6871948 SCSI (Ultra-3) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Ultra-3)
1 TB/s = 6872 SCSI (Ultra-3)
1 SCSI (Ultra-3) = 0.000146 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to SCSI (Ultra-3):
15 TB/s = 15 × 6872 SCSI (Ultra-3) = 103079 SCSI (Ultra-3)