Chuyển đổi terabyte/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang T1 (tải trọng)

terabyte/giây [TB/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 TB/s 65447 T1 (payload)
0.10 TB/s 654471 T1 (payload)
1 TB/s 6544712 T1 (payload)
2 TB/s 13089424 T1 (payload)
3 TB/s 19634136 T1 (payload)
5 TB/s 32723560 T1 (payload)
10 TB/s 65447121 T1 (payload)
20 TB/s 130894241 T1 (payload)
50 TB/s 327235604 T1 (payload)
100 TB/s 654471207 T1 (payload)
1000 TB/s 6544712070 T1 (payload)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang T1 (tải trọng)

1 TB/s = 6544712 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000000 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to T1 (payload):
15 TB/s = 15 × 6544712 T1 (payload) = 98170681 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác