Chuyển đổi terabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabyte/giây [TB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

terabyte/giây [TB/s] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 TB/s 0.0880 def.)
0.10 TB/s 0.8796 def.)
1 TB/s 8.80 def.)
2 TB/s 17.59 def.)
3 TB/s 26.39 def.)
5 TB/s 43.98 def.)
10 TB/s 87.96 def.)
20 TB/s 175.92 def.)
50 TB/s 439.80 def.)
100 TB/s 879.61 def.)
1000 TB/s 8796 def.)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 TB/s = 8.80 def.)

1 def.) = 0.113687 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to def.):
15 TB/s = 15 × 8.80 def.) = 131.94 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác