Chuyển đổi terabyte/giây sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị USB [USB]
terabyte/giây [TB/s]
USB [USB]

terabyte/giây

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang USB

terabyte/giây [TB/s] USB [USB]
0.01 TB/s 7330 USB
0.10 TB/s 73301 USB
1 TB/s 733008 USB
2 TB/s 1466016 USB
3 TB/s 2199023 USB
5 TB/s 3665039 USB
10 TB/s 7330078 USB
20 TB/s 14660155 USB
50 TB/s 36650388 USB
100 TB/s 73300775 USB
1000 TB/s 733007752 USB

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang USB

1 TB/s = 733008 USB

1 USB = 0.000001 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to USB:
15 TB/s = 15 × 733008 USB = 10995116 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác