Chuyển đổi terabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabyte/giây [TB/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

terabyte/giây [TB/s] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 TB/s 87.96 def.)
0.10 TB/s 879.61 def.)
1 TB/s 8796 def.)
2 TB/s 17592 def.)
3 TB/s 26388 def.)
5 TB/s 43980 def.)
10 TB/s 87961 def.)
20 TB/s 175922 def.)
50 TB/s 439805 def.)
100 TB/s 879609 def.)
1000 TB/s 8796093 def.)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 TB/s = 8796 def.)

1 def.) = 0.000114 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to def.):
15 TB/s = 15 × 8796 def.) = 131941 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác