Chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabyte/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
| terabyte/giây [TB/s] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 TB/s | 11.00 def.) |
| 0.10 TB/s | 109.95 def.) |
| 1 TB/s | 1100 def.) |
| 2 TB/s | 2199 def.) |
| 3 TB/s | 3299 def.) |
| 5 TB/s | 5498 def.) |
| 10 TB/s | 10995 def.) |
| 20 TB/s | 21990 def.) |
| 50 TB/s | 54976 def.) |
| 100 TB/s | 109951 def.) |
| 1000 TB/s | 1099512 def.) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 TB/s = 1100 def.)
1 def.) = 0.000909 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to def.):
15 TB/s = 15 × 1100 def.) = 16493 def.)