Chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
terabyte/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây
terabyte/giây [TB/s] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 TB/s | 10.24 GB/s |
0.10 TB/s | 102.40 GB/s |
1 TB/s | 1024 GB/s |
2 TB/s | 2048 GB/s |
3 TB/s | 3072 GB/s |
5 TB/s | 5120 GB/s |
10 TB/s | 10240 GB/s |
20 TB/s | 20480 GB/s |
50 TB/s | 51200 GB/s |
100 TB/s | 102400 GB/s |
1000 TB/s | 1024000 GB/s |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang gigabyte/giây
1 TB/s = 1024 GB/s
1 GB/s = 0.000977 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to GB/s:
15 TB/s = 15 × 1024 GB/s = 15360 GB/s