Chuyển đổi terabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

terabyte/giây [TB/s] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 TB/s 1777 STS1 (payload)
0.10 TB/s 17770 STS1 (payload)
1 TB/s 177699 STS1 (payload)
2 TB/s 355398 STS1 (payload)
3 TB/s 533097 STS1 (payload)
5 TB/s 888494 STS1 (payload)
10 TB/s 1776988 STS1 (payload)
20 TB/s 3553977 STS1 (payload)
50 TB/s 8884942 STS1 (payload)
100 TB/s 17769885 STS1 (payload)
1000 TB/s 177698849 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

1 TB/s = 177699 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.000006 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to STS1 (payload):
15 TB/s = 15 × 177699 STS1 (payload) = 2665483 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác