Chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

terabyte/giây [TB/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 TB/s 662.36 IDE (DMA mode 2)
0.10 TB/s 6624 IDE (DMA mode 2)
1 TB/s 66236 IDE (DMA mode 2)
2 TB/s 132471 IDE (DMA mode 2)
3 TB/s 198707 IDE (DMA mode 2)
5 TB/s 331178 IDE (DMA mode 2)
10 TB/s 662356 IDE (DMA mode 2)
20 TB/s 1324713 IDE (DMA mode 2)
50 TB/s 3311782 IDE (DMA mode 2)
100 TB/s 6623564 IDE (DMA mode 2)
1000 TB/s 66235640 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 TB/s = 66236 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.000015 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to IDE (DMA mode 2):
15 TB/s = 15 × 66236 IDE (DMA mode 2) = 993535 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác