Chuyển đổi terabyte/giây sang STM-64 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
terabyte/giây
Định nghĩa:
STM-64 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang STM-64 (tín hiệu)
terabyte/giây [TB/s] | STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] |
---|---|
0.01 TB/s | 8.84 STM-64 (signal) |
0.10 TB/s | 88.37 STM-64 (signal) |
1 TB/s | 883.74 STM-64 (signal) |
2 TB/s | 1767 STM-64 (signal) |
3 TB/s | 2651 STM-64 (signal) |
5 TB/s | 4419 STM-64 (signal) |
10 TB/s | 8837 STM-64 (signal) |
20 TB/s | 17675 STM-64 (signal) |
50 TB/s | 44187 STM-64 (signal) |
100 TB/s | 88374 STM-64 (signal) |
1000 TB/s | 883738 STM-64 (signal) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang STM-64 (tín hiệu)
1 TB/s = 883.74 STM-64 (signal)
1 STM-64 (signal) = 0.001132 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to STM-64 (signal):
15 TB/s = 15 × 883.74 STM-64 (signal) = 13256 STM-64 (signal)