Chuyển đổi terabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
terabyte/giây
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
| terabyte/giây [TB/s] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 TB/s | 565.59 STM-1 (signal) |
| 0.10 TB/s | 5656 STM-1 (signal) |
| 1 TB/s | 56559 STM-1 (signal) |
| 2 TB/s | 113118 STM-1 (signal) |
| 3 TB/s | 169678 STM-1 (signal) |
| 5 TB/s | 282796 STM-1 (signal) |
| 10 TB/s | 565592 STM-1 (signal) |
| 20 TB/s | 1131185 STM-1 (signal) |
| 50 TB/s | 2827962 STM-1 (signal) |
| 100 TB/s | 5655924 STM-1 (signal) |
| 1000 TB/s | 56559240 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
1 TB/s = 56559 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 0.000018 TB/s
Ví dụ
Convert 15 TB/s to STM-1 (signal):
15 TB/s = 15 × 56559 STM-1 (signal) = 848389 STM-1 (signal)