Chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
terabyte/giây [TB/s]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Nhanh)

terabyte/giây [TB/s] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 TB/s 1100 SCSI (Fast)
0.10 TB/s 10995 SCSI (Fast)
1 TB/s 109951 SCSI (Fast)
2 TB/s 219902 SCSI (Fast)
3 TB/s 329853 SCSI (Fast)
5 TB/s 549756 SCSI (Fast)
10 TB/s 1099512 SCSI (Fast)
20 TB/s 2199023 SCSI (Fast)
50 TB/s 5497558 SCSI (Fast)
100 TB/s 10995116 SCSI (Fast)
1000 TB/s 109951163 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang SCSI (Nhanh)

1 TB/s = 109951 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.000009 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to SCSI (Fast):
15 TB/s = 15 × 109951 SCSI (Fast) = 1649267 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác