Chuyển đổi terabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabyte/giây [TB/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

terabyte/giây [TB/s] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 TB/s 10995116 def.)
0.10 TB/s 109951163 def.)
1 TB/s 1099511628 def.)
2 TB/s 2199023256 def.)
3 TB/s 3298534883 def.)
5 TB/s 5497558139 def.)
10 TB/s 10995116278 def.)
20 TB/s 21990232556 def.)
50 TB/s 54975581389 def.)
100 TB/s 109951162778 def.)
1000 TB/s 1099511627776 def.)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 TB/s = 1099511628 def.)

1 def.) = 0.000000 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to def.):
15 TB/s = 15 × 1099511628 def.) = 16492674417 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác