Chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây [TB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

terabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

terabyte/giây [TB/s] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 TB/s 439.80 IDE (UDMA mode 1)
0.10 TB/s 4398 IDE (UDMA mode 1)
1 TB/s 43980 IDE (UDMA mode 1)
2 TB/s 87961 IDE (UDMA mode 1)
3 TB/s 131941 IDE (UDMA mode 1)
5 TB/s 219902 IDE (UDMA mode 1)
10 TB/s 439805 IDE (UDMA mode 1)
20 TB/s 879609 IDE (UDMA mode 1)
50 TB/s 2199023 IDE (UDMA mode 1)
100 TB/s 4398047 IDE (UDMA mode 1)
1000 TB/s 43980465 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi terabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 TB/s = 43980 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.000023 TB/s

Ví dụ

Convert 15 TB/s to IDE (UDMA mode 1):
15 TB/s = 15 × 43980 IDE (UDMA mode 1) = 659707 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác