Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.001250 def.) |
0.10 def.) | 0.0125 def.) |
1 def.) | 0.1250 def.) |
2 def.) | 0.2500 def.) |
3 def.) | 0.3750 def.) |
5 def.) | 0.6250 def.) |
10 def.) | 1.25 def.) |
20 def.) | 2.50 def.) |
50 def.) | 6.25 def.) |
100 def.) | 12.50 def.) |
1000 def.) | 125.00 def.) |
Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 def.) = 0.125000 def.)
1 def.) = 8.00 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to def.):
15 def.) = 15 × 0.125000 def.) = 1.88 def.)