Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây [MB/s]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 def.) 1192 MB/s
0.10 def.) 11921 MB/s
1 def.) 119209 MB/s
2 def.) 238419 MB/s
3 def.) 357628 MB/s
5 def.) 596046 MB/s
10 def.) 1192093 MB/s
20 def.) 2384186 MB/s
50 def.) 5960464 MB/s
100 def.) 11920929 MB/s
1000 def.) 119209290 MB/s

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

1 def.) = 119209 MB/s

1 MB/s = 0.000008 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to MB/s:
15 def.) = 15 × 119209 MB/s = 1788139 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác