Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 def.) 16.08 STS12 (signal)
0.10 def.) 160.75 STS12 (signal)
1 def.) 1608 STS12 (signal)
2 def.) 3215 STS12 (signal)
3 def.) 4823 STS12 (signal)
5 def.) 8038 STS12 (signal)
10 def.) 16075 STS12 (signal)
20 def.) 32150 STS12 (signal)
50 def.) 80376 STS12 (signal)
100 def.) 160751 STS12 (signal)
1000 def.) 1607510 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

1 def.) = 1608 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 0.000622 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS12 (signal):
15 def.) = 15 × 1608 STS12 (signal) = 24113 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác