Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 def.) 192.90 STS1 (signal)
0.10 def.) 1929 STS1 (signal)
1 def.) 19290 STS1 (signal)
2 def.) 38580 STS1 (signal)
3 def.) 57870 STS1 (signal)
5 def.) 96451 STS1 (signal)
10 def.) 192901 STS1 (signal)
20 def.) 385802 STS1 (signal)
50 def.) 964506 STS1 (signal)
100 def.) 1929012 STS1 (signal)
1000 def.) 19290123 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

1 def.) = 19290 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 0.000052 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 19290 STS1 (signal) = 289352 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác