Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 1584 T2 (signal) |
0.10 def.) | 15843 T2 (signal) |
1 def.) | 158428 T2 (signal) |
2 def.) | 316857 T2 (signal) |
3 def.) | 475285 T2 (signal) |
5 def.) | 792142 T2 (signal) |
10 def.) | 1584284 T2 (signal) |
20 def.) | 3168568 T2 (signal) |
50 def.) | 7921420 T2 (signal) |
100 def.) | 15842839 T2 (signal) |
1000 def.) | 158428390 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
1 def.) = 158428 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.000006 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 158428 T2 (signal) = 2376426 T2 (signal)