Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabyte/giây [TB/s]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 def.) 0.001137 TB/s
0.10 def.) 0.0114 TB/s
1 def.) 0.1137 TB/s
2 def.) 0.2274 TB/s
3 def.) 0.3411 TB/s
5 def.) 0.5684 TB/s
10 def.) 1.14 TB/s
20 def.) 2.27 TB/s
50 def.) 5.68 TB/s
100 def.) 11.37 TB/s
1000 def.) 113.69 TB/s

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây

1 def.) = 0.113687 TB/s

1 TB/s = 8.80 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to TB/s:
15 def.) = 15 × 0.113687 TB/s = 1.71 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác