Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] |
---|---|
0.01 def.) | 833.33 SCSI (Async) |
0.10 def.) | 8333 SCSI (Async) |
1 def.) | 83333 SCSI (Async) |
2 def.) | 166667 SCSI (Async) |
3 def.) | 250000 SCSI (Async) |
5 def.) | 416667 SCSI (Async) |
10 def.) | 833333 SCSI (Async) |
20 def.) | 1666667 SCSI (Async) |
50 def.) | 4166667 SCSI (Async) |
100 def.) | 8333333 SCSI (Async) |
1000 def.) | 83333333 SCSI (Async) |
Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
1 def.) = 83333 SCSI (Async)
1 SCSI (Async) = 0.000012 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to SCSI (Async):
15 def.) = 15 × 83333 SCSI (Async) = 1250000 SCSI (Async)