Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 def.) 4.02 STM-16 (signal)
0.10 def.) 40.19 STM-16 (signal)
1 def.) 401.88 STM-16 (signal)
2 def.) 803.76 STM-16 (signal)
3 def.) 1206 STM-16 (signal)
5 def.) 2009 STM-16 (signal)
10 def.) 4019 STM-16 (signal)
20 def.) 8038 STM-16 (signal)
50 def.) 20094 STM-16 (signal)
100 def.) 40188 STM-16 (signal)
1000 def.) 401878 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)

1 def.) = 401.88 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 0.002488 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-16 (signal):
15 def.) = 15 × 401.88 STM-16 (signal) = 6028 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác