Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 def.) 15.62 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 def.) 156.25 SCSI (LVD Ultra80)
1 def.) 1562 SCSI (LVD Ultra80)
2 def.) 3125 SCSI (LVD Ultra80)
3 def.) 4688 SCSI (LVD Ultra80)
5 def.) 7812 SCSI (LVD Ultra80)
10 def.) 15625 SCSI (LVD Ultra80)
20 def.) 31250 SCSI (LVD Ultra80)
50 def.) 78125 SCSI (LVD Ultra80)
100 def.) 156250 SCSI (LVD Ultra80)
1000 def.) 1562500 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 def.) = 1562 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.000640 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (LVD Ultra80):
15 def.) = 15 × 1562 SCSI (LVD Ultra80) = 23438 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác