Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 def.) 125.00 SCSI (Fast)
0.10 def.) 1250 SCSI (Fast)
1 def.) 12500 SCSI (Fast)
2 def.) 25000 SCSI (Fast)
3 def.) 37500 SCSI (Fast)
5 def.) 62500 SCSI (Fast)
10 def.) 125000 SCSI (Fast)
20 def.) 250000 SCSI (Fast)
50 def.) 625000 SCSI (Fast)
100 def.) 1250000 SCSI (Fast)
1000 def.) 12500000 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

1 def.) = 12500 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.000080 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Fast):
15 def.) = 15 × 12500 SCSI (Fast) = 187500 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác