Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 75.30 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 753.01 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 7530 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 15060 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 22590 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 37651 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 75301 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 150602 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 376506 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 753012 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 7530120 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 7530 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.000133 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 7530 IDE (DMA mode 2) = 112952 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác