Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 def.) 7.81 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 def.) 78.12 SCSI (LVD Ultra160)
1 def.) 781.25 SCSI (LVD Ultra160)
2 def.) 1562 SCSI (LVD Ultra160)
3 def.) 2344 SCSI (LVD Ultra160)
5 def.) 3906 SCSI (LVD Ultra160)
10 def.) 7812 SCSI (LVD Ultra160)
20 def.) 15625 SCSI (LVD Ultra160)
50 def.) 39062 SCSI (LVD Ultra160)
100 def.) 78125 SCSI (LVD Ultra160)
1000 def.) 781250 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 def.) = 781.25 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 0.001280 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (LVD Ultra160):
15 def.) = 15 × 781.25 SCSI (LVD Ultra160) = 11719 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác