Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 def.) 1.16 GB/s
0.10 def.) 11.64 GB/s
1 def.) 116.42 GB/s
2 def.) 232.83 GB/s
3 def.) 349.25 GB/s
5 def.) 582.08 GB/s
10 def.) 1164 GB/s
20 def.) 2328 GB/s
50 def.) 5821 GB/s
100 def.) 11642 GB/s
1000 def.) 116415 GB/s

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

1 def.) = 116.42 GB/s

1 GB/s = 0.008590 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to GB/s:
15 def.) = 15 × 116.42 GB/s = 1746 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác