Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
0.01 def.) 7.81 SCSI (Ultra-3)
0.10 def.) 78.12 SCSI (Ultra-3)
1 def.) 781.25 SCSI (Ultra-3)
2 def.) 1562 SCSI (Ultra-3)
3 def.) 2344 SCSI (Ultra-3)
5 def.) 3906 SCSI (Ultra-3)
10 def.) 7812 SCSI (Ultra-3)
20 def.) 15625 SCSI (Ultra-3)
50 def.) 39062 SCSI (Ultra-3)
100 def.) 78125 SCSI (Ultra-3)
1000 def.) 781250 SCSI (Ultra-3)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

1 def.) = 781.25 SCSI (Ultra-3)

1 SCSI (Ultra-3) = 0.001280 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Ultra-3):
15 def.) = 15 × 781.25 SCSI (Ultra-3) = 11719 SCSI (Ultra-3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác