Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 def.) 37.88 IDE (UDMA mode 2)
0.10 def.) 378.79 IDE (UDMA mode 2)
1 def.) 3788 IDE (UDMA mode 2)
2 def.) 7576 IDE (UDMA mode 2)
3 def.) 11364 IDE (UDMA mode 2)
5 def.) 18939 IDE (UDMA mode 2)
10 def.) 37879 IDE (UDMA mode 2)
20 def.) 75758 IDE (UDMA mode 2)
50 def.) 189394 IDE (UDMA mode 2)
100 def.) 378788 IDE (UDMA mode 2)
1000 def.) 3787879 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 def.) = 3788 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.000264 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 2):
15 def.) = 15 × 3788 IDE (UDMA mode 2) = 56818 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác