Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 def.) 297.62 IDE (DMA mode 0)
0.10 def.) 2976 IDE (DMA mode 0)
1 def.) 29762 IDE (DMA mode 0)
2 def.) 59524 IDE (DMA mode 0)
3 def.) 89286 IDE (DMA mode 0)
5 def.) 148810 IDE (DMA mode 0)
10 def.) 297619 IDE (DMA mode 0)
20 def.) 595238 IDE (DMA mode 0)
50 def.) 1488095 IDE (DMA mode 0)
100 def.) 2976190 IDE (DMA mode 0)
1000 def.) 29761905 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 def.) = 29762 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.000034 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 0):
15 def.) = 15 × 29762 IDE (DMA mode 0) = 446429 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác