Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 def.) 6477 T1 (signal)
0.10 def.) 64767 T1 (signal)
1 def.) 647668 T1 (signal)
2 def.) 1295337 T1 (signal)
3 def.) 1943005 T1 (signal)
5 def.) 3238342 T1 (signal)
10 def.) 6476684 T1 (signal)
20 def.) 12953368 T1 (signal)
50 def.) 32383420 T1 (signal)
100 def.) 64766839 T1 (signal)
1000 def.) 647668394 T1 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

1 def.) = 647668 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.000002 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 647668 T1 (signal) = 9715026 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác