Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] |
---|---|
0.01 def.) | 31.25 Wide) |
0.10 def.) | 312.50 Wide) |
1 def.) | 3125 Wide) |
2 def.) | 6250 Wide) |
3 def.) | 9375 Wide) |
5 def.) | 15625 Wide) |
10 def.) | 31250 Wide) |
20 def.) | 62500 Wide) |
50 def.) | 156250 Wide) |
100 def.) | 312500 Wide) |
1000 def.) | 3125000 Wide) |
Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
1 def.) = 3125 Wide)
1 Wide) = 0.000320 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Wide):
15 def.) = 15 × 3125 Wide) = 46875 Wide)