Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
0.01 def.) 16.08 STM-4 (signal)
0.10 def.) 160.75 STM-4 (signal)
1 def.) 1608 STM-4 (signal)
2 def.) 3215 STM-4 (signal)
3 def.) 4823 STM-4 (signal)
5 def.) 8038 STM-4 (signal)
10 def.) 16075 STM-4 (signal)
20 def.) 32150 STM-4 (signal)
50 def.) 80376 STM-4 (signal)
100 def.) 160751 STM-4 (signal)
1000 def.) 1607510 STM-4 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

1 def.) = 1608 STM-4 (signal)

1 STM-4 (signal) = 0.000622 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-4 (signal):
15 def.) = 15 × 1608 STM-4 (signal) = 24113 STM-4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác