Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 def.) 64.30 STM-1 (signal)
0.10 def.) 643.00 STM-1 (signal)
1 def.) 6430 STM-1 (signal)
2 def.) 12860 STM-1 (signal)
3 def.) 19290 STM-1 (signal)
5 def.) 32150 STM-1 (signal)
10 def.) 64300 STM-1 (signal)
20 def.) 128601 STM-1 (signal)
50 def.) 321502 STM-1 (signal)
100 def.) 643004 STM-1 (signal)
1000 def.) 6430041 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

1 def.) = 6430 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 0.000156 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-1 (signal):
15 def.) = 15 × 6430 STM-1 (signal) = 96451 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác